--

manifest desting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manifest desting

Phát âm : /'mænifest'destini/

+ danh từ

  • thuyết bành trướng do định mệnh (của Mỹ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manifest desting"
  • Những từ có chứa "manifest desting" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    biểu hiện hiện
Lượt xem: 485